Luận án Thực trạng lối sống của học sinh, sinh viên thành phố Hồ Chí Minh và phương hướng giáo dục lối sống đó

Để giáo dục lối sống phù hợp yêu cầu phát triển lãnh tế và đặc điểm lứa tuổi của học sinh, sinh viên cần phải theo phương hướng: giáo dục lối sống phải gắn chặt với giáo dục chính trị, tư tưởng, đạo đức, đặc biệt là tư tưởng, đạo đức, lối sống Hồ Chí Minh, phải xây dựng môi trường sư phạm để tạo điều kiện thuận lợi trong công tác giáo dục lối sống, phải hướng dẫn họ tự tổ chức, tự xây dựng lối sống của mình, phải đa dạng hóa các loại hình hoạt động và phương pháp giáo dục phù hợp với đặc điểm tâm lý của họ, phải tận dụng những phương tiện thông tin đại chúng trong công tác giáo dục nói chung và giáo dục lối sống nói riêng. Tất nhiên để tiến hành giáo dục lối sống theo phương hướng trên cần phải đảm bảo những điều kiện nhất định

pdf124 trang | Chia sẻ: builinh123 | Lượt xem: 953 | Lượt tải: 5download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Thực trạng lối sống của học sinh, sinh viên thành phố Hồ Chí Minh và phương hướng giáo dục lối sống đó, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
- nhà trƣờng - xã hội  8 Đấu tranh ngăn chặn và giáo dục kịp thời những biểu hiện trong học tập và sinh hoạt của học sinh - sinh viên  9 Xây dựng môi trƣờng văn hóa lành mạnh  10 Phát huy năng lực tự quản của học sinh - sinh viên  11 Thƣờng xuyên giáo dục tƣ tƣởng, chính trị, lý tƣởng, đạo đức XHCN cho học sinh - sinh viên  12 Tăng cƣờng vai trò của tổ chức Đảng, Đoàn thanh niên, Hội học sinh - sinh viên  13 Quan tâm giải quyết việc làm sau khi học sinh - sinh viên tốt nghiềp ra trƣờng  14 Các ý kiến khác •  •  X. Cuối cùng, xin bạn cho biết vài nét về bản thân Tuổi: Giới tính Trƣờng: Lớp Là Đoàn viên Đúng  Không  Là Đảng viên Đúng  Không  Gia đình hiện nay ở : Thành phố  Nông thôn  Nghề nghiệp của cha:.................................................. Nghề nghiệp của mẹ :.................................................. Xin cảm ơn bạn ! 106 STT 1 Các giá trị cuộc sống HS (311) NAM (134) NU (311) NAM, NU (311) A B C D A B C D A B C D 1 Sức khỏe .. 85 63.4 41 30.6 6 4.5 2 1.5 125 10.6 45 25.1 1 4.0 0 100 210 67.5 86 27.7 13 4.2 2 0.6 2 Trình độ.. 76 50.7 52 38.8 5 3.7 1 0.7 108 61.0 6.1 36.2 1 23 1 0.6 184 59.2 116 37.3 9 2.9 2 0.6 3 Chuyên môn.. 58 43.3 49 36.6 M 17.2 4 3.0 56 31.6 9 53.1 22 12.4 8 2.8 114 36.7 143 46.0 45 14.5 9 2.9 4 Trung thực. 53 396 66 49.3 12 9.0 3 2.2 91 531 12 40.1 11 6.2 0 0.0 147 47.3 138 44.4 2.1 1.4 3 1.0 5 Đạo đức. 64 47.8 51 .18.1 15 11.2 1 3.0 100 56.5 61 31 12 6.8 4 2.3 164 52.1 112 36.0 11 8.7 8 2.0 6 Tƣ ti.. 10 7.5 25 18.7 26 19.4 13 54.5 12 0.8 2.3 13.0 46 26.0 96 54.2 22 7.1 48 15.4 11 23.2 169 51.3 7 Tƣ kiêu.. 10 7.5 12 9.0 38 28.4 74 55.2 4 2.3 18 10.7 44 24.9 110 62.1 14 4.5 31 10.0 82 26.4 184 59.2 8 Tƣ tin.. 28 20.9 82 61.2 12 9.0 12 9.0 56 31.6 89 50.3 25 14.1 7 4.0 84 27.0 171 55.0 17 1 1.9 19 6.1 9 Có tinh thẩn.. 28 20.9 73 54.5 28 20.9 5 3.7 35 19.8 54 30.5 69 39.0 19 10.7 63 20.3 127 40.8 97 31.2 24 7.7 10 Hiểu biết.. 64 47.8 43 32.1 23 17.2 4 3.0 42 23.2 50 28.2 53 29.9 32 18.1 106 34.1 93 29.9 76 24.4 36 11.6 11 Thích phiêu.. 28 20.9 42 32.3 17 35.1 17 12.7 25 14.1 5l 27.1 73 10 7 26 14.7 53 17.0 96 30.9 119 38.3 41 11.8 12 Làm gì.. 26 19.4 29 21.6 51 38.1 28 20.9 2.1 1.1.0 58 27.1 57 12.2 49 27.7 49 15.8 77 24.8 108 34.7 11 24.8 13 Biết ăn măc. 27 20.1 67 50.0 31 23.1 9 0.7 49 27.7 8.5 48.0 35 19.8 8 4. 76 24.4 152 48.9 66 21.2 17 s.s 14 Biết sáng tác. 22 16.4 48 35.8 52 38.8 12 9.0 15 19.8 70 39.5 59 1.1.3 13 7.3 57 18.3 118 37.9 111 35.7 25 8.0 15 Ăn ngon.. 19 14.2 41 30.6 48 35.8 20 19.4 19 10.7 54 30.5 68 38.4 36 20.3 38 12.2 95 30.5 116 37.3 62 19.9 16 Ăn chơi.. 6 4.5 13 9.7 23 17.2 92 68.7 9 5.1 lo 5 6 17 9.6 141 79.7 15 4.8 23 7.4 40 12.9 233 74.9 17 Trorm ban.. 69 51.5 48 35.8 7 5.2 10 7.5 105 59.3 66 17.3 4 2.3 2 1.1 174 55.9 114 36.7 11 3.5 12 3.9 18 Có uy tín.. 64 47.8 53 39.6 15 1 1.2 2 1.5 87 49.2 7.1 41.2 16 9.0 1 0.6 151 48.6 126 40.5 31 10.0 3 1.0 19 Sáng tƣ do.. 66 49.3 53 39.6 12 9.0 3 2.2 64 34.5 S5 48.0 24 13.6 7 4.0 127 40.8 138 44.4 36 11.6 10 3.2 20 Có nhiều bạn.. 68 50.7 57 42.5 8 6.0 ] 0.7 100 65.5 64 36.2 9 5.1 4 2.3 168 54.0 121 38.9 17 5.5 5 1.6 21 Đặt lơi ích.. 46 34.3 72 53.7 14 10.4 2 1.5 58 32.8 87 49.2 30 16.9 2 1.1 104 33.4 159 51.1 44 14.1 4 1.3 22 Đề cao.. 47 35.1 68 50.7 14 10.4 5 3.7 62 35.0 93 52.5 20 11.3 2 1.1 109 35.0 161 51.8 34 10.9 7 2.3 23 Nghề.. 55 41.0 53 39.6 19 14.2 7 5.2 78 44.1 60 3.1.9 30 16.9 9 í.l 133 42.8 113 36.3 49 15.8 16 5.1 24 Nghề phục vụ.. 38 28.4 57 42.5 32 23.9 7 5.2 6f) 37..1 69 39.0 34 19.2 8 4.5 104 33.4 126 40.5 66 21.2 15 4.8 25 Nghề để.. 27 20.1 56 41.8 42 31.3 9 6.7 50 28.2 68 18.4 37 20.9 22 12.4 77 24.8 124 39.9 79 25.4 31 10.0 26 Có nghề.. 57 42.5 56 41.8 16 1 1.9 5 1.7 93 52.5 58 32.8 20 1 1 .3 6 3.4 150 48.2 114 36.7 36 11.6 11 3.5 27 Cuộc sống 85 63.4 39 29.1 6 4.5 4 3.0 145 81.9 26 14.7 1 2.8 1 0.6 230 74.0 65 20.9 11 3.5 5 1.6 28 Sống có lý.. 58 43.3 57 42.5 7 5.2 12 9.0 98 55.4 53 29.9 17 9.6 9 5.1 156 50.2 110 35.4 24 7.7 21 6.8 29 Sống theo.. 14 10.4 18 13.4 26 19.4 76 56.7 21 11.9 20 11.3 46 26.0 90 50.8 35 11.3 38 12.2 72 23.2 166 53.4 30 Sống buông.. 12 9.0 16 11.9 25 18.7 81 60.4 16 9.0 27 15.3 35 19.8 99 55.9 28 9.0 43 13.8 60 19.3 180 57.9 31 Sống phù.. 21 15.7 67 50.0 24 17.9 22 16.4 51 283.8 8.1 46.9 29 16.4 14 7.9 72 23.2 150 48.2 53 17.0 36 11.6 32 Có nhiều.. 30 22.4 51 38.1 33 24.6 20 14.9 33 18.6 75 42.4 46 26.0 23 13.0 63 20.3 126 40.5 79 25.4 43 13.8 33 Thực dung.. 18 13.4 28 20.9 39 29.1 49 36.6 14 7.9 39 22.0 32 18.1 92 52.0 32 10.3 67 21.5 71 22.8 141 45.3 34 Biết làm.. 34 25.4 49 36.6 36 26.9 15 11.2 53 29.9 80 45.2 28 15.8 16 9.0 87 28.0 129 41.5 64 20.6 31 10.0 35 Thông minh.. 53 39.6 63 47.0 14 10.4 4 3.0 80 41.2 79 44.6 17 9.6 1 0.6 133 42.8 142 45.7 31 10.0 5 1.6 36 Tận tâm 56 41.8 54 40.3 18 13.4 6 4.5 75 12.4 79 44.6 17 9.6 6 1.4 131 42.1 133 42.8 35 11.3 12 3.9 37 Luôn suy .. 37 27.6 64 47.8 19 14.2 14 10.4 39 22.0 74 41.8 40 22.6 24 13.6 76 24.4 138 44.4 59 19.0 38 12.2 38 Đẩy việc. 18 13.4 16 11.9 43 32.1 57 42.5 7 4.0 2.3 1.1.0 63 35.6 84 47.5 25 8.0 39 12.5 106 34.1 141 45.3 39 Chăm lo.. 8 6.0 18 13.4 55 41.0 5.1 39.6 8 1.5 20 11.3 62 35.0 87 49.2 16 5.1 38 12.2 117 37.6 140 45.0 40 Buồn tẻ.. 10 7.5 25 18.7 31 2.1.1 68 50.7 15 8.5 21 11.9 51 28.8 90 50.8 25 8.0 46 14.8 82 26.4 158 50.8 41 Vui vẻ.. 35 26.1 63 47.0 18 1.1.4 18 13.4 57 322 11 10.1 32 18.1 17 9.6 92 29.1 134 43.1 50 16.1 35 11.3 42 Tích cƣc 27 20.1 68 50.7 26 19.4 13 9.7 48 27.1 81 17.3 33 18.6. 12 6.8 15 24.1 152 48.9 59 19.0 25 8.0 43 Đƣơc vào.. 36 26.9 55 41.0 31 23.1 12 9.0 47 26.6 67 37.9 39 22.0 24 13.6 83 26.7 122 39.2 70 22.5 36 11.6 44 Quan tâm.. 33 24.6 60 44.8 33 24.6 8 6.0 38 21.5 86 48.6 41 23.2 12 6.8 71 22.8 146 46.9 74 23.8 20 6.4 45 Quan tâm.. 49 36.6 58 43.3 23 17.2 4 3.0 43 24.3 96 54.2 31 17.5 1 40 92 29.6 154 49.5 54 17.4 11 3.5 46 Dất nƣớc.. 60 44.8 56 41.8 15 112 3 2.2 87 49.2 15 12.4 11 1.9 1 0.6 147 47.3 131 42.1 29 9.3 4 1.3 47 Xã hội.. 67 50.0 50 17.3 14 10.4 3 2.2 90 50.8 71 40.1 43 7.3 3 1.2 157 50.5 121 38.9 27 8.7 6 1 9 48 Luôn đấu.. 52 38.8 56 41.8 21 15.7 5 3.7 80 15.2 11 40.1 21 11.9 5 2.8 132 42.4 127 40.8 42 13.5 10 5.2 49 Chủ nghĩa 58 43.3 45 33.6 24 17.9 7 5.2 90 50.8 50 29.9 26 14.7 8 45 148 476 98 31.5 501 47 110 125 50 Mọi trẻ 50 37.3 42 31.3 38 28.4 4 3.0 104 58.8 59 33.3 12 6.8 2 1.1 154 49.5 101 32.5 50 16.1 6 1.9 51 Những vđ (1) 29 21.6 11 8.2 4 3.0 2 1.5 111 62.7 40 22.6 1 0.6 0 0.0 140 45.0 51 16.4 5 1.6 2 0.6 107 STT 1. Các giá trị cuộc sống SINH VIÊN NAM(81) NỮ (66) NAM + NỮ (147) A B C D A B C D A B C D 1 Sức khỏe.. 47 58.0 28 34.6 6.2 1 1.2 45 68.2 20 30.3 1 1.5 0 0.0 81. 62.6 48 32.7 6 4.1 1 0.1 2 Trình độ.. 42 51.9 37 45.7 2 2.5 0 0.0 40 60.6 25 33.9 1 1.5 0 0.0 88 55.8 62 42.2 3 2.0 0 0.0 3 Chuyên môn.. 41 50.6 35 43.2 4 4.9 1 1.2 36 54.5 28 42.4 1 1.5 1 1.5 77 52.4 63 42.9 5 1.4 2 1.4 4 Trung thực. 27 33.3 47 58.0 5 6.2 2 2.5 17 56.1 24 36.4 1 6.1 1 1.5 64 43.5 71 48.3 9 6.1 3 2 0 5 Đạo đức... 25 30.9 44 54.3 10 12..3 2 2.5 31 41.0 33 50.0 1 1.5 1 1.5 50 38.1 77 52.4 11 7.5 3 2.0 6 Tự ty.. 4 4.9 13 16.0 17 45.7 27 33.3 1 1.5 1 10.6 37 56.1 21 31.8 s 3.4 20 13.6 74 50.3 48 32.7 7 Tự kiêu.. 5 6.2 12 14.8 16 44.4 28 34.6 1 1.5 4 6.1 16 24.2 45 68.2 6 4.1 16 10.9 52 15.4 73 49.7 8 Tƣ tin.. 32 39.5 35 43.2 10 12.3 4 49 21 31.8 35 53.0 9 13.6 1 1.5 51 16.1 70 47.6 19 12.9 5 3.4 9 Có tinh thần... 27 33.3 34 42.0 19 23.5 1 1.2 7 10.6 32 48.5 14 36.4 3 4.5 34 23 1 66 44.9 43 29.3 4 2.7 10 Hiểu biết.. 17 21.0 43 53.1 18 22.2 3 3.7 8 12.1 46 69.7 11 16.7 1 1.5 25 17.0 89 60.5 29 19.7 4 2.7 11 Thích phiêu.. 14 17.3 27 33.3 14 42.0 6 7.4 12 18.2 12 18.2 34 51.8 8 12.1 26 17.7 39 26.5 68 46.3 14 9.5 12 Làm gì... 8 9.9 25 30.9 23 28.4 25 30.6 4 6.1 19 28.8 30 45.5 13 19.7 12 8.2 44 29.9 53 36 1 38 25.9 13 Biết ăn mặc. 11 13.6 32 39.5 20 24.7 18 22.2 20 30.3 30 45.5 12 IS.2 2 3.0 31 21.1 62 42.2 32 21.8 20 13.6 14 Biết sáng.. 12 14.8 22 27.2 36 44.4 11 13.6 8 12.1 26 39.4 24 16.4 8 12.1 20 13.6 48 32.7 60 40.8 19 12.9 15 Ăn ngon... 11 1.1.6 28 34.6 23 28.4 19 23.5 8 12.1 33 50.0 16 24.2 9 1.1.6 19 12.9 61 41.5 39 26.5 28 19.0 16 Ăn chơi.. 16 19.8 19 23.5 13 16.0 33 40.7 8 7.6 5 7.6 7 10.6 49 74.2 2! 14.3 24 16.3 20 13.6 82 55.8 17 Trọng bạn.. 23 28.4 33 40.7 00 13.6 14 17.3 35 53.0 29 43.9 2 3.0 0 0.0 58 39.5 62 42.2 13 8.8 14 9.5 18 Có uy tín.. 24 29.6 43 53.1 13 16.0 1 1.2 34 51.5 26 39.4 6 9.1 0 0.0 58 39.5 69 46.9 19 12.9 1 0.7 19 Sống tự do.. 18 22.2 38 46.9 23 28.4 2 2.5 17 25.8 41 62.1 6 9.1 2 3.0 35 23.8 79 53.7 29 19.7 4 2.7 20 Có nhiều ... 23 28.4 45 55.6 00 13.6 2 2.5 31 47.0 30 45.5 4 6.1 1 1.5 54 36.7 75 51.0 15 10.2 3 2.0 21 Đặt lợi ích.. 14 17.3 51 63.0 15 18.5 1 1.2 19 28.8 37 56.1 10 15.2 0 0.0 33 22.4 88 59.9 25 17.0 1 0.7 22 Đề cao.. 17 21.0 43 53.1 18 22.2 3 3.7 13 19.7 46 61.7 6 9.1 1 1.5 30 20.4 89 60.5 24 16.3 4 2.7 23 Nghề.. 10 12.3 54 66.7 14 17.3 3 3.7 18 27..1 34 51.5 14 21.2 0 0.0 28 19.0 88 59.9 28 19.0 3 2.0 24 Nghề phục ... 12 14.8 35 43.2 29 35.8 5 6.2 8 12.1 37 50.1 20 30.3 1 1.5 20 13.6 72 49.0 49 33.3 6 4.1 25 Nghề để.. 17 21.0 30 37.0 28 34.6 6 7.4 16 24.2 32 48.S 14 21.2 4 0.1 3.1 22.4 62 42.2 42 28.6 10 6.8 26 Có nghề... 26 32.1 36 44.4 15 18.5 4 4.9 31 47.0 27 40.9 7 10.6 1 1.5 57 38.8 6.1 42.9 22 15.0 5 3.4 27 cuộc sống 46 56.8 29 35.8 3 3.7 3 3.7 55 83.3 11 16.7 0 30.0 0 0.0 101 68.7 40 27.2 3 2.0 3 2.0 28 Sống có lý... 29 35.8 29 35.8 10 12.3 13 16.0 33 50.0 27 40.9 3 4.5 3 4.5 62 42.2 56 38.1 13 8.8 16 10.9 29 Sống theo.. 6 7.4 16 19.8 26 32.1 33 40.7 1 1.5 22 33.3 16 24.2 27 40.9 7 4.8 38 25.9 42 28.6 60 40.8 30 Sống buông.. 16 19.8 13 16.0 31 38.3 21 25.9 4 6.1 6 9.1 12 18.2 44 66.7 20 13.6 19 12.9 43 29.3 65 44.2 31 Sống phù .. 11 13.6 39 48.1 17 21.0 14 17.3 16 24.2 39 59.1 7 10.6 4 6.1 27 18.4 78 53.1 24 16.3 18 12.2 32 Có nhiều ... 6 7.4 30 37.0 37 45.7 8 9.9 9 13.6 35 53.0 12 18.2 lo 15.2 15 10.2 65 44.2 49 33.3 18 12.2 33 Thức dụng.. 11 13.6 7 8.6 29 35.8 34 42.0 2 3.0 6 9.1 15 22.7 43 61.2 13 8.8 13 8.8 44 29.9 77 52.4 34 Biết làm .. 10 12.3 45 55.6 19 23.5 7 8.6 15 22.7 38 57.6 10 15.2 ĩ 4.5 25 17.0 83 56.5 29 19.7 10 6.8 35 Thông minh.. 31 38.3 38 46.9 9 11.1 3 3.7 32 48.5 29 43.9 4 6.1 1 1.5 63 42.9 67 45.6 13 8.8 4 2.7 36 Tận tâm.. 27 33.3 46 56.8 7 8.6 1 1.2 23 34.8 36 54.5 7 10.6 0 0.0 50 34.0 82 55.8 14 9.5 1 0.7 37 Luồn suy.. 22 27.2 47 58.0 11 1.1.6 1 1.2 33 50.0 17 2S.8 9 13.6 7 10.0 55 37.4 64 43.5 20 13.6 8 5.4 38 Đầy việc... 6 7.4 13 16.0 49 60.5 13 16.0 5 7.6 5 7.6 26 39.4 30 45.5 11 7.5 18 12.2 75 51.0 43 29.3 39 Chăm lo.. 6 7.4 10 12.3 41 50.6 24 29 6 1 1.5 3 4.5 26 39.4 36 54.5 7 4.8 13 8.8 67 45.6 60 40.8 40 Buôn tẻ.. 1 1.2 8 9.9 37 15.7 35 29.6 4 6.1 8 12.1 19 8.8 35 53.0 5 3.4 16 10.9 50 38.1 70 47.6 41 Vui vẻ.. 8 9.0 33 40.7 16 19.8 24 2.5 8 12.1 42 63.6 10 15.2 6 91 16 10.9 15 51.0 26 17.7 30 20.4 42 Tích cƣc... 13 16.1 43 5.1.1 23 28.4 2 2.5 8 12.1 33 50.0 22 33.8 3 4.5 21 14.3 16 51.1 45 30.6 5 3.4 43 Đƣơc vào.. 5 6.2 13 10.7 38 46.9 5 6.2 1 7 25.8 28 12.1 17 23.1 1 6.1 22 15.0 64 41.5 55 37.4 9 61 44 Quan tâm.. 18 22.2 29 35.8 28 14.6 6 7.4 12 18.2 31 12.0 20 30.3 3 1.5 30 20.1 00 40.8 48 32.7 9 6.4 45 Quan tâm.. 16 19. 8 37 45.7 28 34.6 0 0 0 21 31.8 31 17.0 12 18.2 2 3.1 57 25.1 68 46.3 40 27.2 2 14 46 Đất nƣớc.. 28 34.6 33 40.7 18 22.2 2 2 5 25 37.9 31 51.5 5 1.6 2 3.0 53 36.1 67 45.6 23 15.6 4 2.7 47 xã hội.. 26 .12.1 41 50.6 11 13.6 3 3.7 25 37.9 35 53.0 4 6.1 2 3.0 51 34.7 76 51.7 15 10.2 5 3.4 48 Luôn đầu 26 32.1 43 53.1 9 11.1 3 3.7 23 34.8 26 35.4 17 23.5 0 0.0 19 33.3 69 46.5 26 17.7 3 20 49 Chủ nghĩa 20 24.7 42 51.9 18 22.2 1 1.2 15 22.7 32 48.5 14 21.2 5 7.6 35 23.8 74 50.3 32 21.8 6 4.1 50 Mọi trẻ em 22 27.2 40 49.4 17 21.0 2 2.5 31 47.0 26 39.4 9 13.6 0 0.0 53 36.1 66 44.9 26 17.7 2 1.4 108 STT I. Các giá trị cuộc sống HS + SV (458) Nam (215) NỮ(243) NAM + NỮ (458) A B C D A B C D A B C D 29 Sống theo.. 20 9.3 34 15.8 52 24.2 109 50.7 22 9.1 42 62 25.5 117 48.1 42 9.2 76 16.6 114 24.9 226 49.3 30 Sống buông.. 28 13.0 29 13.5 56 26.0 102 47.4 20 8.2 333 13.6 47 19.3 143 58.8 48 10.5 62 13.5 103 22.5 245 53.5 31 Sống phù.. 32 14.9 106 49.3 41 19.1 36 16.7 67 27.6 122 50.2 36 14.8 18 7.4 99 21.6 228 49.8 77 16.8 54 11.8 32 Có nhiều.. 36 16.7 81 37.7 70 32.6 28 13.0 42 17.3 110 45.3 58 23.9 33 13.6 78 17.0 191 41.7 128 27.9 61 13.3 33 Thực dụng.. 29 13.5 35 16.3 68 31.6 83 38.6 16 6.6 45 18.3 47 19.3 135 55.6 45 9.8 80 17.5 115 25.1 218 47.6 34 Biếết làm.. 44 20.5 94 43.7 55 25.6 22 10.2 68 28.0 118 48.6 38 15.6 19 7.8 112 24.5 212 46.3 93 20.3 41 9.0 35 Thông minh.. 84 39.1 l01 47.0 23 10.7 7 3.3 112 46.1 108 44.4 18 7.4 5 2.1 196 42.8 209 45.6 41 9.0 12 2.6 36 Tận tâm 83 38.6 100 46.5 25 11.6 7 3.3 98 40.3 115 47.3 24 9.9 6 2.5 181 39.5 215 46.9 49 10.7 13 2.8 37 Luôn suy.. 59 27.4 111 51.6 30 14.0 15 7.0 72 29.6 101 41.6 49 20.2 31 12.8 131 28.6 212 46.3 79 17.2 46 10.0 38 Đẩy việc. 24 11.2 29 13.5 92 42.8 70 32.6 12 4.9 28 11.5 89 36.6 114 46.9 36 7.9 57 12.4 181 39.5 184 40.2 39 Chăm lo.. 14 6.5 28 13.0 96 44.7 77 35.8 9 3.7 23 9.5 88 36.2 123 50.6 23 5.0 51 11.1 184 40.2 200 43.7 40 Buồn tẻ... 11 5.1 33 15.3 68 31.6 103 47.9 19 7.8 29 11.9 70 28.8 125 51.4 30 6.6 62 13.5 138 30.1 228 49.8 41 Vui vẻ.. 43 20.0 96 44.7 34 15.8 42 19.5 65 26.7 113 46.5 42 17.3 23 9.5 108 23.6 209 45.6 76 16.6 65 14.2 42 Tích cực 40 18.6 111 51.6 49 22.8 15 7.0 56 23.0 117 4S.I 55 22.6 15 6.2 96 21.0 228 49.8 104 22.7 30 6.6 43 Đƣợc vào Đoàn.. 41 19.1 88 40.9 69 32.1 17 7.9 64 26.3 95 39.1 56 23.0 28 1 1.5 101 22.9 183 40.0 125 27.3 45 9.8 44 Quan tâm.. 51 23.7 89 41.4 61 28.4 14 6.5 50 20.6 117 48.1 61 25.1 15 6.2 101 22.1 206 45.0 122 26.6 29 6.3 45 Quan tâm.. 65 30.2 95 44.2 51 23.7 4 1.9 64 26.3 127 52.3 43 17.7 9 3.7 129 28.2 222 48.5 94 20.5 13 2.8 46 Đất nƣớc. 88 40.9 89 41.4 33 15.3 5 2.3 112 46.1 109 44.9 19 7.8 3 1.2 200 43.7 198 43.2 52 11.4 8 1.7 47 Xã hôi.. 93 43.3 91 42.3 25 11.6 6 2.8 115 47.3 106 43.6 17 7.0 5 2.1 208 45.4 197 43.0 42 9.2 11 2.4 48 Luôn đấu .. 78 36.3 99 46.0 30 14.0 8 3.7 103 42.4 97 39.9 38 15.6 5 2.1 181 39.5 196 42.8 68 14.8 13 2.8 49 Chủ nghĩa.. 78 36.3 87 40.5 42 19.5 8 3.7 105 43.2 85 35.0 40 16.5 13 5.3 183 40.0 172 37.6 82 17.9 21 4.6 50 Mọi trẻ.. 72 33.5 82 38.1 55 25.6 6 2.8 135 55.6 85 35.0 21 8.6 2 0.8 207 45.2 167 36.5 76 16.6 8 1.7 51 Những VĐ (1) 48 22.3 39 18.1 10 4.7 4 1.9 121 49.8 48 19.8 4 1.6 1 0.4 169 36.9 87 19.0 14 3.1 5 1.1 khác (2) 30 14.0 11 5.1 6 2.8 1 0.5 116 47.7 11 4.5 13 53 0 0.0 146 31.9 22 4.8 19 4.1 1 0.2 109 STT 1. Các GT.. HỌC SINH + SINH VIÊN NAM (215) NỮ (243) NAM +NỮ (458) A B c D A D C D A B C D 1 Sức khỏe.. 132 61.4 69 32.1 11 5.12 3 1.4 170 70.0 65 26.7 8 3.3 0 30 302 65.9 134 29.3 19 4.1 3 0.7 2 Trình độ.. 11S 54.9 89 41.4 7 3.26 1 0.47 148 60.9 89 366 5 2.1 1 0.4 266 58.1 178 38.9 12 2.6 2 0.4 3 Chuyên môn.. 99 46.0 84 39.1 27 12.56 5 2.33 92 37.9 122 50.2 23 9.5 6 2.5 191 41.7 206 45.0 50 10.9 11 2.4 4 Trung thức.. 80 37.2 113 52.6 17 79.1 5 2.33 131 53,9 96 39.5 15 6.2 1 04 211 46.1 209 45.6 32 7.0 6 1.3 5 Đao đức. 80 41.4 95 44.2 25 11.63 6 2.79 131 53.9 94 38.7 13 5.3 5 2.1 220 48.0 189 41.3 38 8.3 11 2.4 6 Tƣ ti... 34 6.5 38 17.7 63 29.39 100 46.5 13 5.3 30 12.3 8.1 14.2 117 48.1 27 5.9 68 14.8 146 31.9 217 47.4 7 Tƣ kiêu.. 15 7.0 24 11.2 74 34.42 102 47.4 5 2.1 2.1 9.5 60 24.7 155 63.8 20 4.4 47 10.3 134 29.3 257 56.1 8 Tƣ tin.. 60 27.9 117 54.4 22 10.3 16 7.44 77 31.7 124 51.0 34 14.0 8 3.3 137 29.9 241 52.6 56 12.2 24 5.2 9 Có linh thần.. 45 20.9 117 54.4 47 21.8 6 2.79 42 17.3 86 3S.4 9.1 18.3 22 9.1 87 19.0 203 44.3 140 30.6 28 6.1 10 Hiếu biết.. 81 37.7 86 40.0 41 19.07 7 3.26 50 20.6 96 39.5 64 26.3 33 13.6 131 28.6 182 39.7 105 22.9 40 8.7 l1 Thích phiêu.. 41 19.5 69 32.1 81 37.67 23 10.7 37 15.2 66 27.2 106 4.1.6 34 14.0 79 17.2 135 29.5 187 40.8 57 12.4 12 Làm gì.. 34 15.8 54 25.1 74 34.4 53 24.7 27 11.4 67 27.0 87 35.8 62 25.5 61 13.3 121 26.4 161 35.2 115 25.1 13 Biết ăn mặc. 38 7.7 99 46.0 51 23.7 27 12.6 71 29.2 115 47.3 47 19.3 10 4.1 109 23.8 214 46.7 98 21.4 37 8.1 14 Biết sáng tác. 34 15.8 70 32.6 88 40.6 23 10.7 39 16.0 96 39.5 8.1 34.2 25 10.3 73 15.9 166 36.2 171 37.3 48 10.5 15 Ăn ngon.. 30 14.0 69 32.1 71 33.02 45 20.9 27 11.1 87 35.8 84 34.6 45 18.5 57 12.4 156 34.1 155 33.8 90 19.7 16 Ăn chơi.. 22 10.2 32 14.9 36 36.74 125 58.1 14 5.8 15 6.2 24 9.9 190 78.2 36 7.9 47 10.3 60 13.1 315 68.8 17 Trong bạn.. 92 12.8 81 37.7 18 8.37 24 11.2 140 57.6 95 39.1 6 2.5 2 0.8 232 50.7 176 38.4 24 5.2 26 5.7 18 Có uy tín.. 88 10.9 96 44.7 28 13.02 3 1.4 121 49.8 99 40.7 22 9.1 1 0.4 209 45.6 195 42.6 50 10.9 4 0.9 19 Sống tự do.. 84 39.1 91 42.3 35 16.28 5 2.33 78 32.1 120 51.9 30 12.3 9 3.7 162 35.4 217 47.4 65 14.2 14 3.1 20 Có nhiều bạn.. 91 62.3 102 47.4 19 8.84 3 1.4 131 53.9 94 38.7 13 5.3 5 2.1 222 48.5 196 42.8 32 7.0 8 1.7 21 Đặt lợi ích.. 60 17.9 123 57.2 29 23.49 3 1.4 77 31.7 124 51.0 40 16.5 2 0.8 137 29.9 247 53.9 69 15.1 5 1.1 22 Đề cao.. 64 20.8 111 51.6 55 11.88 8 3.72 75 30.9 139 57.2 26 10.7 3 1.2 139 30.3 250 54.6 58 12.7 11 2.4 23 Nghề.. 65 30.2 107 49.8 33 15.35 10 4.65 96 39.5 94 38.7 44 18.1 9 1.7 161 3.2 201 43.9 77 16.8 19 4.1 24 Nghề phúc vụ.. 50 63.3 92 42.8 0 28.37 12 5.58 74 10.5 106 43.6 54 11.1 9 3.7 124 2.1 198 43.2 115 25.1 21 4.6 25 Nghề để.. 44 20.5 86 40.0 0 32.56 15 6.98 66 27.2 100 41.2 51 21.0 26 10.7 110 21.0 186 40.6 121 26.4 41 9.0 26 Có nghề.. 83 8.6 92 42.8 1 14.42 9 4.19 124 51.0 85 35.0 27 11.1 7 2.9 207 45.2 177 38.6 58 12.7 16 3.5 27 cuộc sống. 131 12.9 68 31.6 9 4.19 7 3.26 200 82.3 37 15.2 5 2.1 1 0.4 331 72.3 105 22.9 14 3.1 8 1 7 28 sống có lý 87 26.3 86 40.0 17 7.93 25 11.6 131 53.9 80 32.9 20 8.2 12 48 90 24 1 1 236 245 3.24 458 154 110 111 112 Các biểu hiện nếp sống HS + SV NAM (215) NỮ (243) TS (458) A B C A B c A B C D Ngăn nắp... 115 53.5 96 44.7 4 1.9 155 63.8 86 35.4 2 0.8 270 59.0 182 39.7 6 1.3 Giữ vệ... 158 73.5 54 25.1 3 1.4 220 90.5 23 9.5 0 0.0 378 82.5 77 16.8 3 0.7 Làm việc.. 108 50.2 100 46.5 7 3.3 133 54.7 107 440 3 1.2 241 52.6 207 45.2 10 2.2 Cẩn thận... 86 40.0 123 57.2 6 2.8 92 37.9 147 60.5 4 1.6 178 38.9 270 59.0 10 2.2 Tranh thủ 83 38.6 11 51.6 21 9.8 83 34.2 135 55.6 25 10.3 166 36.2 240 53.7 46 10.0 Tìm mọi cách... 86 40.0 110 51.2 19 8.8 97 39.9 132 54.3 14 5.8 183 40.0 242 52.8 33 7.2 Tìm việc... 84 39.1 119 55.3 12 5.6 75 30.9 160 65.8 8 3.3 159 34.7 279 60.9 20 4.4 Chƣa biết.. 38 17.7 140 65.1 37 17.2 27 11.1 189 77.8 27 11.1 65 14.2 329 71.8 64 140 Sống và... 20 9.3 110 51.2 85 39.5 16 6.6 123 50.6 104 42.8 36 7.9 233 50.9 189 41.3 Luôn luôn... 44 20.5 83 38.6 88 40.9 32 13.2 109 44.9 102 42.0 76 16.6 192 41.9 190 41.5 Đua đòi 12 5.6 71 33.0 132 61.4 2 0.8 74 30.5 167 68.6 14 3.1 145 31.7 299 65.3 Còn nản... 41 19.1 136 63.3 38 17.7 31 12.8 176 72.4 36 14.8 72 15.7 312 68.1 14 16.2 Tiết kiệm c.riêng... 91 42.3 99 46.0 25 11.6 105 43.2 129 53.1 9 3.7 196 42.8 228 49.8 34 7.4 Tiết kiệm c.đồng 92 42.8 105 48.8 18 8.4 100 41.2 133 54.7 10 4.1 192 41.9 238 32.0 28 6.4 Ham học.. 146 67.9 63 29.3 6 2.8 132 54.3 107 44.0 4 1.6 278 60.7 170 37.1 10 2.2 Tìm cách... 136 63.3 73 34.0 6 2.8 136 56.0 103 42.4 4 1 6 272 59.4 176 38.4 10 2.2 Giữ đúng... 162 75.3 48 22.3 5 2.3 195 80.2 46 18.9 2 0.8 357 77.9 94 20.5 7 1.5 day dứt... 129 60.0 79 36.7 7 3.3 164 67.5 74 30.5 5 2.1 293 64.0 15.1 33.4 12 2.6 Làm gì... 143 66.5. 64 29.8 8 3.7 185 76.1 53 21.8 5 2.1 328 71.6 117 25.5 1.1 2.8 Giám chịu... 153 71.2 59 27.4 3 1.4 132 74.9 59 24.3 2 0.8 335 73.1 113 25.8 5 1.1 Có tinh thần 137 63.7 74 34:4 4 19 149 57.2 99 40.7 5 2.1 276 60.3 17.1 37.8 9 2.0 Chuẩn bị 114 53.0 87 40.5 24 11.2 102 42.0 113 4.6.5 27 11.1 216 47.2 200 43.7 51 11.1 Ngại sinh hoạt... 54 25.1 98 45.6 63 29.3 39 16.0 131 53.9 73 30.0 93 20.3 229 50.0 136 29.7 Trông chờ... 33 15.3 89 41.4 93 43.3 29 11.9 96 39.5 118 48.6 62 13.5 185 40.4 211 46.1 Tận tình... 126 58.6 80 37.2 9 4.2 138 56.8 79 32.5 26 10.7 264 57.6 159 14.7 15 7.6 Tận tụy... 142 66.0 47 21.9 26 12.1 140 57.6 62 25.5 41 16,9 282 61.6 109 23.8 6'7 14.6 Tán thành... 81 37.7 50 23.3 84 39.1 83 34.2 42 17.3 118 48.6 164 35.8 92 20.1 202 44.1 Bất bình... 122 56.7 70 32.6 23 10.7 160 65.8 61 25.1 22 9.1 282 61.6 131 28.6 45 9.8 Không xen... 10.1 47.9 85 39.5 27 12.6 108 44.4 107 44.0 28 11.5 211 46.1 192 41.9 55 12.0 Bất bình... 141 65.6 60 27.9 14 6.5 168 69.1 50 20.6 25 10.3 .109 67.5 110 24.0 39 8.5 hản đối.. 151 70.2 50 23.3 14 6.5 129 53.1 92 37.9 22 9.1 280 61.1 142 31 0 36 7.9 khó chịu... 126 58.6 74 34.4 15 7.0 152 62.6 82 33.7 9 3.7 278 60.7 156 34.1 24 5.2 Quan tâm... 94 43.7 104 48.4 17 7.9 101 41.6 116 47.7 26 10.7 195 42.6 220 48.0 43 9.4 Bất bình... 113 52.6 79 36.7 23 10.7 122 50.2 97 39.9 24 9.9 2.15 51.3 176 .18 J 47 10.3 Suy nghĩ... 17 7.9 129 60.0 69 32.1 34 14.0 146 60.1 63 25.9 51 11.1 275 60.0 132 23 8 Không phản đối... 42 19.5 90 41.9 83 38.6 42 17.3 136 56.0 65 26.7 34 18.3 226 49.3 148 32.3 Không tham gia... 74 34.4 117 54.4 24 11.2 101 41.6 120 49.4 22 9.1 175 38.2 237 517 46 10 0 Hnthích x Đbáo 129 60.0 66 30.7 20 9.3 134 55.1 102 42.0 7 2.9 262 57 4 168 36.7 27 5.9 Nghe đài 91 42.3 111 51.6 13 6.0 107 44.0 122 50.2 14 5.S 198 43.2 233 50.9 27 5.9 xem TV 127 59.1 77 35.8 11 5.1 122 50.2 97 39.9 24 9.9 249 54.4 174 38.0 35 7.6 Chơi thể thao 8.1 38.6 113 52.6 19 8.S 91 37.4 122 50.2 30 12.3 174 38.0 235 51.3 49 10.7 Trò chuyện 109 50.7 77 35.8 29 13.5 100 41.2 102 42.0 41 16.9 209 45.6 179 39.1 70 15.3 Chơi trò chơi 48 22.1 115 53.5 52 24.2 50 20.6 87 35.8 106 43.6 98 21.4 202 44.1 158 34.5 Không thích làm gì 35 16.3 54 25.1 126 58.6 63 25.9 74 30.5 105 43.2 98 21 4 I28 27.9 231 50.4 TCM.. x Phim 110 51.2 82 .18.1 2.1 10.7 125 51.4 99 40.7 19 7.8 235 51.3 181 39.5 42 9.2 Sân khấu 43 20 0 127 59.1 45 209 80 12.9 132 54.3 31 12.8 123 26.9 259 56.6 76 16.6 Thời sự 104 48.4 97 45.1 14 65 109 44.9 121 49.8 13 5.3 21.3 16.5 213 47.6 27 5 9 Văn nghệ 86 40.0 114 5.1.0 15 7.0 95 39.1 127 52.3 21 8.6 181 39.5 241 52.6 36 79 Thiếu nhi 71 33.0 113 52.6 31 14.4 88 36.2 131 53.9 24 9.9 150 34.7 244 53.3 55 12.0 khoa học 131 60.9 74 34.4 10 4.7 99 40.7 130 53.5 14 5.8 230 50.2 204 44.5 24 52 Giáo dục 101 47.0 106 49.3 8 3.7 100 41.2 119 49.0 24 9.9 201 43 9 225 49.1 32 7 0 Thể thao 110 51.2 96 44.7 9 4.2 62 25.5 151 62.1 30 12.3 172 17.6 247 5 3.9 39 8.5 Công nghiệp 68 31.6 127 59.1 20 9.3 50 20.6 144 59.3 49 20.2 118 25.8 271 59.2 69 15.1 Nông nghiệp 47 21.9 143 66.5 25 11.6 60 24.7 143 58.8 40 16.5 107 23.4 286 62.4 65 14.2 Văn hóa XH 106 49.1 97 45.1 12 5.6 8.1 14.2 148 60.9 12 4.9 189 41.3 245 5.1.5 24 5.2 CT khác (l) 65 10.2 27 12.6 9 4.2 29 11.9 38 15.6 4 1.6 94 20.5 65 14.2 1.1 2.8 (2) 22 10.2 36 16.7 6 2.8 1.1 5.3 12 4.9 1 0.4 351 7.6 48 10.5 7 1. 5 113 STT III.Lúc rỗi (.. ) bạn thƣờng làm gì? HỌC SINH SINH VIÊN HS + SV Nam (134) Nữ(177) TS(311) Nam (81) Nữ (66) TS (147) Nam (215) NỮ (243) TS (458) 1 Học thêm 63 47.0 78 44.1 141 45.3 30 37.0 25 37.9 55 37.4 93 43.3 103 42.4 196 42.8 2 Trò chuyện.. 59 44.0 81 45.8 140 45.0 40 49.4 36 54.5 76 51.7 99 46.0 117 48.1 216 47.2 3 Đọc báo.. 82 61.2 117 66 1 199 64.0 56 69.1 49 74.2 105 71.4 138 64.2 166 68.3 304 66.4 4 Chơi các trò.. 19 14.2 15 8.5 34 10.9 8 9.9 4 6.1 12 8.2 27 12.6 19 7.8 46 10.0 5 Choi thể thao 68 50.7 45 25.4 113 36.3 48 59.3 13 19.7 61 41.5 116 54.0 58 23.9 174 38.0 6 Chơi cờ... 3 2.2 1 0.6 4 1.3 4 4.9 0 10.0 4 2.7 7 3.3 1 0.4 8 1.7 7 Nội trợ 13 9.7 60 33.9 73 23.5 6 7.4 27 40.9 33 22.4 19 8.8 87 35.8 106 23.1 8 Làm thêm 8 6.0 12 6.8 20 6.4 17 21.0 9 13.6 26 17.7 25 116 21 8.6 46 10.0 9 Đi chơi.. 21 15.7 26 14.7 47 15.1 20 24.7 9 13.6 29 19.7 41 19.1 35 14.4 76 16.6 10 Hoạt động.. 17 12.7 19 10.7 36 11.6 l1 13.6 3 4.5 14 9.5 28 13.0 22 9.1 50 10.9 11 Bói toán.. 2 1.5 1 0.6 3 1.0 0 '0.0 1 1.5 1 0.7 2 0.9 2 0.8 4 0.9 12 Lễ bái.. 7 5.2 10 5.6 17 5.5 1 1.2 6 9.1 7 4.8 8 3.7 16 6.6 24 5.2 13 Đi tham quan.. 24 17.9 54 30.5 78 25.1 20 24.7 22 33.3 42 28.6 44 20.5 76 31.3 120 26.2 14 Các hoạt (1) 8 6.0 7 4.0 15 4.8 3 3.7 3 4.5 6 4.1 11 5.1 10 4.1 21 4.6 dộng khác (2) 0 30.0 1 0.6 1 0.3 1 1.2 2 3.0 3 2.0 1 0.5 3 1.2 4 0.9 VII.Loại hình.. 1 Dân ca 15 11.2 37 20.9 52 16.7 1S 22.2 22 33.3 40 27.2 33 15.3 59 24.3 92 20.1 2 Cái lƣơng: 21 15.7 46 26.0 67 21.5 3 3.7 16 24.2 19 12.9 24 112 62 25.5 86 I8.8 3 Chèo 4 3.0 4 2.3 8 2.6 1 1.2 0 0.0 1 0.7 5 2.3 4 1.6 9 2.0 4 Tuồng 1 0.7 1 0.6 2 0.6 0 0.0 1 1.5 1 0.7 1 0.5 2 0.8 3 0.7 5 Kích cảm 2 1.5 7 4.0 9 2.9 0 10.0 0 10.0 0 0.0 2 0.9 7 2.9 9 2.0 6 Kích nói 23 17.2 42 23.7 65 20.9 12 14.8 14 21.2 26 17.7 35 16.3 56 23.0 91 19.9 7 Ca nhạc QT 89 66.4 93 52.5 182 58.5 49 60.5 24 36.4 73 49.7 138 64.2 117 48.1 255 55.7 8 Ca nhạc VN 74 55.2 77 43.5 151 48.6 53 65.4 42 63.6 95 64.6 127 59.1 119 49.0 246 53.7 9 Xiếc 16 11.9 7 4.0 23 7.4 14 17.3 8 12.1 22 15.0 30 14.0 15 6.2 45 9.8 10 Tiểu thuyết 10 7.5 16 9.0 26 8.4 1 1.2 4 6.1 5 3.4 11 5.1 20 8.2 31 6.8 11 Thơ 7 5.2 18 10.2 25 8.0 7 8.6 4 6.1 11 7.5 14 6.5 22 9.1 36 7.9 12 Hội họa 8 6.0 19 10.7 27 8.7 8 9.9 5 7.6 13 8.8 16 7.4 24 9.9 40 S.7 13 Phim TL 44 32.8 71 40.1 115 37.0 33 40.7 37 56.1 70 47.6 77 35.8 10S 44.4 185 40.4 14 Phim kiếm hiệp 37 27.6 21 11.9 58 13 6 15 18.5 10 15.2 25 17.0 52 24.2 .11 12.S 83 18.1 15 Phim Ctranh 28 20.9 22 12.4 50 16.1 16 19.8 8 12.1 24 16.3 44 20.5 30 12.3 74 16.2 16 Múa rối 5 3.7 ỉ 1.7 8 2.6 2 2.5 1 1.5 3 2.0 7 3.3 4 1.6 11 2.4 17 Vũ hội 4 3.0 14 7.9 18 5.8 3 3.7 1 1.5 4 2.7 7 3.3 15 6.2 22 4.8 18 Da hội 24 17.9 19 10.7 43 13.8 8 9.9 12 18.2 20 13.6 32 14.9 31 12.8 63 13 8 IX. Các yk đề xuất 1 Chăm lo. 60 44.8 66 37.3 126 40.5 38 46.9 20 30.3 58 39.5 98 45.6 86 35.4 184 40.2 2 Xây dựng... 63 47.0 66 37.3 129 41.5 28 34.6 28 42.4 56 38.1 91 42.3 94 38.- 1S5 40.4 3 Đƣa các.. 39 29.1 41 23.2 80 25.7 15 18.5 11 16.7 26 17.7 54 25.1 52 21.4 106 23.1 4 Tổ chức 30 22.4 27 15.3 57 18.3 12 14.8 8 12.1 20 13.6 42 19.5 35 14.4 77 16.8 5 Xây dựng cơ sở 52 38.8 58 32.8 110 35.4 32 39.5 27 40.9 59 40.1 S4 39 1 85 35.0 169 36.9 6 Cơ nhiêu 32 23.9 44 24.9 76 24.4 26 32.1 27 40.9 53 36.1 58 27.0 71 29.2 129 28.2 7 kết hợp 31 23.1 50 28.2 81 26.0 19 23.5 13 19.7 32 21.8 501 23.3 63 25.9 113 24.7 8 Đấu tranh 18 13.4 27 15.3 45 14.5 11 13.6 6 9 1 17 11.6 29 13.5 33 13.6 121 13.5 9 X ây dựng 32 23.9 34 19.2 66 21.2 9 11.1 13 19.7 22 15.0 41 19.1 47 19.3 88 19.2 10 phát huy 20 14.9 12 6.8 32 10.3 13 16.0 10 15.2 23 15.6 33 15.3 22 9.1 55 12.0 11 Thƣờng xuyên 13 9.7 16 9.0 29 9.3 6 7.4 11 16.7 17 11.6 19 8.8 27 11 46 1 0.0 12 Tăng cƣờng 7 5.2 25 14.1 32 10.3 13 16.0 4 6.1 17 11.6 20 1. 3 29 11.9 49 10.7 13 Quan tâm 47 35.1 67 37.9 114 36.7 34 42.0 41 62.1 75 51.0 SI 37.7 108 44.4 189 41.3 14 Các yk khác (1) 7 5.2 4 2.3 li 3.5 2.5 1 l.5 3 2.0 0 4.2 5 2.1 14 3.1 (2) 9 6.7 3 1.7 12 3.9 1 1.2 1 1.5 2 1.4 10 4.7 4 1.6 14 3.3 114 STT III. Lúc rỗi (...) bạn thƣờng làm gì? Nam ( HS + SV)_ = 215 NỮ ( HS +SV) =243 CN (98) CBVC (52) ND(29) TTDN (32) BDCA (4) CN (112) CBVC (50) ND (32) TLDN (42) BDCA (1) 1 Học thêm 31 31.0 28 53.8 6 20.7 16 50.0 2 50.0 45 40.2 11 34.0 14 43.8 22 52.4 5 71.4 2 Trò chuyên.. 51 52.0 21 40.4 12 41.4 14 41.8 1 25.0 46 41.1 22 44.0 17 53.1 27 64.3 3 42.9 3 Đọc báo.. 50 51.0 32 61.5 24 82.8 22 08.8 1 25.0 80 71.4 27 54.0 2.3 71.9 30 71-1 6 85.7 4 Chơi các trò.. 19 19.4 4 7.7 1 1.4 4 12.5 1 25.0 1 6.3 3 6.0 1 3.1 8 19.0 0 0 5 Chơi thể thao 45 45.9 31 59.6 14 48.3 14 43.8 2 50.0 27 24.1 16 12.0 5 15.6 9 21.4 1 14.3 6 Chơi cơ... 3 3.1 2 3.8 1 3.4 1 3.1 0 0 1 0.9 0 0 0 0 0 0 0 0 7 Nội chơ 9 9.2 2 3.8 s 17.2 2 6.1 0 0 33 29.5 20 40.0 16 50.0 16 .18.1 2 28.6 8 Làm thêm 11 11.2 5 9.6 4 13.8 2 6.3 0 0 14 12.5 2 4.0 3 9.4 2 4.8 0 0 9 Đi choi. 17 17.3 8 15.4 4 13.8 11 34.4 0 0 12 I0.7 1.1 26.0 5 15.6 5 i 1.9 0 0 10 Hoạti đồng.. 8 8.2 11 21.2 4 13.8 5 15.6 0 0 13 I I.6 4 8.0 2 6.3 3 7.1 0 0 11 Bói toán.. 2 2.0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0.9 1 2.0 0 0 0 0 0 0 12 Lễ bái.. 4 4.1 0 0 0 0 0 0 4 1000.0 3 2.7 4 8.0 0 0 9 21.4 0 0 13 Đi tham quan.. 17 17.3 12 23.1 9 31.0 5 15.6 1 25.0 35 11.3 14 28.0 8 25.0 7 16.7 2 28.6 14 Các hoat (1) 8 8.2 0 0 0 0 2 6.3 1 25.0 7 6..1 3 6.0 0 0 0 0 0 0 động khác (2) 1 1.0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 2.7 0 0 0 0 0 0 0 0 VII. Loai hình.. 1 Dân ca 14 14.3 6 11.5 5 17.2 7 21.9 1 25.0 21 21.4 10 20.0 11 34.4 13 31.0 1 14.3 2 Cải lƣơng 12 12.2 6 11.5 3 10.3 2 6.3 1 25.0 19 17.0 12 24.0 15 46.9 12 28.6 4 57.1 3 Chèo 3 3.1 1 1.9 0 0 1 3.1 0 0 3 2.7 1 2.0 0 0 0 0 0 0 4 Tuồng 0 0 0 0 0 0 1 3.1 0 0 2 1.8 0 0 0 0 0 0 0 0 5 Kịch câm 2 2.0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 5.4 0 0 0 0 11 26.2 0 0 6 Kích nói 16 16.3 11 21.2 2 6.9 7 21.9 0 0 34 30.4 8 16.0 7 21.9 7 16.7 0 0 7 Ca nhạc QT 67 68.4 35 67.3 14 48.3 20 62.5 2 50.0 64 57.1 25 50.0 4 12.5 21 50.0 3 42.9 8 Ca nhạc VN 44 44.9 35 67.3 22 75.9 24 75.0 2 50.0 44 39.3 30 60.0 17 53.1 24 57.1 4 57.1 9 Xiéc 16 16.3 8 15.4 2 6.9 4 12.5 0 0 6 5.4 4 8.0 3 9.4 1 2.4 1 14.3 10 Tiểu thuyết 6 6.1 1 1.9 24 82.8 2 6.3 0 0 10 8.9 4 8.0 2 6.3 3 7.1 1 14.3 l1 Thơ 9 9.2 3 5.8 1 3:4 1 3.1 0 0 12 10.7 4 8.0 2 6.3 6 14.3 0 0 12 Hội họa 10 10.2 27 51.9 0 0 1 3.1 1 25.0 17 15.2 3 6.0 3 9.4 1 2.4 0 0 13 Phim TL 36 36.7 19 36.5 14 48.3 7 21.9 1 25.0 41 36.6 1.3 46.0 18 56.3 23 54.8 3 42.9 14 Phim kiếm hiệp 27 27.6 10 19.2 5 17.2 10 31.3 0 0 11 9.8 9 18.0 5 15.6 4 9.5 2 28.6 15 Phim CTranh 23 23.5 8 15.4 9 31.0 3 9.4 1 25.0 14 12.5 2 4.0 4 12.5 9 21.4 1 14.3 16 Múa rối 2 2.0 0 0 3 10:3 2 6.3 0 0 4 3.6 0 0 0 0 0 0 0 0 17 Vũ hôi 4 4.1 2 3.8 0 0 1 3.1 0 0 12 10.7 3 6.0 0 0 0 0 0 0 18 Da hỏi 13 13.3 8 15.4 5 17.2 5 15.6 1 25.0 13 11.6 13 26.0 3 9.4 0 0 2 28.6 IX.Các yk đề xuất 1 Chăm lo.. 45 45.9 21 40.4 15 51.7 16 50.0 1 25.0 4.1 40.2 13 26.0 12 37.5 13 31.0 3 42.9 2 Xây dựng.. 41 41.8 20 38.5 12 41.4 15 46.9 3 75.0 42 37.5 21 42.0 l1 34.4 16 38.1 3 42.9 3 Đƣa các. 26 26.5 8 15.4 6 20.7 9 28.1 3 75.0 19 17.0 13 26.0 5 15.6 12 28.6 3 42.9 4 Tổ chức. 26 26.5 9 17.3 3 10.3 4 12.5 0 0 22 19.6 5 10.0 2 6.3 6 14.3 0 0 5 Xây dƣng cơ sở 37 37.8 20 38.5 11 37:9 14 43.8 2 50.0 39 34.8 17 34.0 15 46.9 12 28.6 2 28.6 6 Có nhiều.. 27 27.6 19 36.5 9 31.0 2 6.3 1 25.0 39 34.8 15 30.0 8 25.0 8 19.0 1 14.3 7 Kết hợp.. 27 27.6 9 17.3 7 24.1 7 21.9 0 0 23 20.5 11 22.0 16 50.0 12 28.6 1 14.3 8 Đấu tranh.. 17 17.3 9 17.3 3 10.3 6 18.8 0 0 23 20.5 5 10.0 1 3.1 4 9.5 0 0 9 xây dƣng.. 28 28.6 5 9.6 3 10;3 5 15.6 20 500.0 26 2 9 18.0 5 15.6 5 11.9 2 28.6 10 Pháti huy.. 22 22.4 5 9.6 5 17.2 1 3..1 0 0 10 8.9 5 10.0 2 0.3 3 7.1 2 28.6 10 Thƣờng xuyên.. 9 9.2 7 13.5 4 13.8 1 3.1 0 0 13 11.6 10I 20.11 2 6.3 2 4.8 0 0 12 Tăng cƣời ... 9 9.2 2 3.8 8 27.0 3 9.4 0 0 21 21.1 1 8.0 0 0 1 2.4 0 0 13 Quan tâm.. 49 50.0 19 36.5 4 1.1.8 8 25.0 1 25.0 50 44.6 25 50.0 17 53.1 12 28.0 4 57.1 14 Các ý khác (l) 5 5.1 8 15.4 0 0 6 18.8 1 25.0 2 1.8 1 2.0 0 0 2 4.8 0 0 (2) 5 5.1 7 13.5 0 0 6 18.8 1 25.0 2ì 1.8 1 2.0 0 0 2 4.8 0 0 115 STT V.CÁCH SỐNG HỌC SINH NAM (134) NỮ(177) TỔNG SỐ (311) A B C A B C A B C A 1 Giản dị 68 50.9 63 47 0 3 2.2 117 66.1 58 32.8 2 1.1 185 59.5 121 38.9 5 1.6 2 Nhƣờng nhịn 18 28 4 88 65.7 8 6.0 44 24.9 129 72.9 4 2.3 S2 26.4 217 69.8 12 3.9 3 Tự trọng 46 69.4 40 29 9 1 0.7 145 81.9 31 17.5 1 0.6 238 76.5 71 22.S 7 0.6 4 Khiêm tốn 46 34.3 88 65.7 0 0.0 84 47.5 87 49.2 3 1.7 130 41.8 175 56.3 3 1.0 5 Thẳng thắn.. 79 59.0 54 40.3 1 0.7 122 68.9 53 29.9 2 1.1 201 64.6 107 34.4 3 1.0 6 Cẩn thận..! 54 40.3 73 54.5 7 5.2 68 38.4 102 57.6 7 4.0 122 39.2 175 56.3 14 4.5 7 Quyết đoán 35 26.1 79 59.0 20 14.9 40 22.6 116 65.5 21 11.9 75 24.1 195 62.7 41 13.2 8 Kiên định 34 25.4 81 60.4 19 14.2 37 20.9 123 69.5 17 9.6 71 22.8 204 65.6 36 11.6 9 An phận 18 13.4 53 39.6 63 47.0 42 23.7 71 40.1 64 36.2 60 19.3 124 39.9 127 40.8 10 ích kỳ 6 4.5 50 37.3 78 58.2 14 7.9 65 36.7 98 55.4 20 6.4 115 37.0 176 56.6 11 Lo xa 20 14.9 98 73.1 16 11.9 27 15.3 105 59.3 45 25.4 47 15.1 203 65.3 61 19.6 12 Không thích.. 00 8.2 69 51.5 54 40.3 21 11.9 111 62.7 45 25.4 32 10.3 180 57.9 99 31.8 13 Ngại khó. 9 6.7 71 53.0 54 40.3 17 9.6 93 52.5 67 37.9 26 8.4 164 52.7 121 38.9 14 Nghĩ tốt.. 49 36.6 83 61.9 2 1.5 64 36.2 96 54.2 17 9.6 113 36.3 179 57.6 19 6.1 15 Đồng cảm.. 90 67.2 43 32.1 1 0.7 129 72.9 41 23.2 7 4.0 219 70.4 84 27.0 8 2.6 16 Quan tâm.. 63 47.0 69 51.5 2 1.5 112 63.3 62 35.0 3 1.7 175 56.3 131 42.1 5 1.6 17 Sống chan hòa.. 89 66.4 41 30.6 4 3.0 131 74.0 44 24.9 2 1.1 220 70.7 85 27.3 6 1.9 18 Giao lƣu 80 59.7 49 36.6 5 3.7 104 58.8 65 36.7 8 4.5 184 59.2 114 36.7 13 4.2 19 Khẩn trƣơng... 61 45.5 70 52.2 3 2.2 82 46.3 87 49.2 8 4.5 143 46.0 157 50.5 11 3.5 20 Năng động 66 49.3 62 46.3 6 4.5 76 42.9 91 51.4 10 5.6 142 45.7 153 49.2 16 5.1 21 Tự do.. 25 18.7 74 55.2 35 26.1 31 17.5 88 49.7 58 32.8 56 18.0 162 52.1 93 29.S 22 Chờ sự.. 17 12.7 61 45.5 56 41.8 17 9.6 83 46.9 77 43.5 34 10.9 144 46.3 133 42.1 23 Luôn vƣơn.. 76 56.7 50 37.3 8 6.0 97 54.8 75 42.4 5 2.8 173 55.6 125 40.2 13 4.2 24 Dám nghĩ.. 58 43.3 62 46.3 14 10.4 72 40.7 91 51.4 14 7.9 130 41.8 153 49.2 28 9.0 25 Tùy tiện.. 20 14.9 46 34.3 68 50.7 7 4.0 43 24.3 127 71.8 27 8.7 89 28.6 195 62.8 26 Mặc kệ.. 4 3.0 56 41.8 74 55.2 9 5.1 58 32.8 110 62.1 13 4.2 114 36.7 184 59.7 27 Các cách (1) 17 12.7 2 1.5 5 3.7 15 8.5 12 6.8 8 4.5 32 10.3 14 4.5 13 4.5 sống khác (2) 8 6.0 3 2.2 1 0.7 8 4.5 11 6.2 4 2.3 16 5.1 J4 4.5 5 1.5 116 STT V.CACH SONG SINH VIEN NAM (81) NU (66) TONG SO (147 ) A B C A B C A B C 1 Giản dị 51 63.0 30 370 0 0 0 83.3 10 15.2 1 1.5 106 72.1 40 27.2 1 0.7 2 Nhƣờng nhịn 26 32.1 53 654 2 2.5 30 45.5 36 54.5 0 0.0 56 38.1 89 60.5 2 1.4 3 Tƣ trong 53 65.4 27 33.3 1 1.2 55 83.3 11 16.7 0 0.0 108 73.5 38 25.9 1 0.7 4 Khiêm tốn 43 53.1 37 15.7 1 1.2 38 57.6 28 42.4 0 0.0 81 55.1 65 44.2 1 0.7 5 Thẳng thắn,... 45 55.6 35 43.2 1 1.2 47 71.2 19 28.8 0 0.0 92 62.6 54 36.7 1 0.7 6 Cẩn thận... 39 48.1 38 46.9 4 4.9 30 45.5 36 54.5 0 0.0 69 46.9 74 50.3 4 2.7 7 Quyết đoán 27 33.3 47 58.0 7 8.6 13 19.7 45 68.2 8 12.1 40 27.2 92 62.6 15 10.2 8 Kiên định 22 27.2 51 63.0 8 9.9 15 22.7 45 68.2 6 9.1 37 25.2 96 65.3 14 9.5 9 An phận 9 11.1 18 59.3 24 29.6 6 9.1 27 40.9 33 50.0 15 10.2 75 51.0 57 38.8 10 ích kỷ 14 17.3 34 42.0 33 40.7 4 6.1 35 53.0 27 40.9 18 12.2 69 46.9 60 40. 8 11 Lo xa 25 30.9 47 58.0 9 11.1 18 27.3 38 57.6 10 15.2 43 29.3 85 57.8 19 12.9 12 Không thích 7 8.6 50 61.7 24 29.6 4 6.1 41 62.1 21 31.8 11 7.5 91 61.9 45 30.6 13 Ngại khó.. 6 7.4 35 43.2 40 49.4 7 10.6 35 53.0 24 36.4 13 8.8 70 47.6 64 43.5 14 Nghĩ tốt.. 29 35.8 50 61.7 2 2.5 27 40.9 37 56.1 2 3.0 56 38.1 87 59.2 4 2.7 ì 5 Đồng cam.. 44 54.3 34 42.0 3 3.7 48 72.7 17 25.8 1 1.5 92 62.6 51 34.7 4 2.7 16 Quan tâm... 40 49.4 41 50.6 0 0.0 37 56.1 28 42.4 1 1.5 77 52.4 69 46.9 1 0.7 17 Sống chan hòa. 55 67.9 25 30.9 1 1.2 42 63.6 24 36.4 0 0.0 97 66.0 49 33.3 ] 0.7 18 Giao lƣu.. 45 55.6 35 43.2 1 1.2 40 60.6 25 37.9 1 1.5 85 57.8 60 40.8 2 1.4 19 Khẩn trƣơng.. 30 37.0 46 56.8 5 6.2 27 40.9 35 53.0 4 6.1 57 38.8 81 55.1 9 6.1 20 Năng động.. 42 51.9 35 43.2 4 4.9 23 34.8 34 51.5 8 12.1 65 44.2 69 46.9 12 8,2 21 Tự do... 22 27.2 38 46.9 21 25.9 12 18.2 23 34.8 31 47.0 34 23.1 61 41.5 52 35.4 22 Chờ sự... 3 3.7 45 55.6 33 40.7 14 21.2 26 39.4 26 39.4 17 11.6 71 48.3 59 40.] 23 Luôn vƣơn.. 57 70.4 22 2 2.5 34 51.5 30 45.5 2 3.0 91 61.9 52 35.4 4 2.7 24 Dám nghĩ.. 43 53.1 3.1 40.7 5 6.2 24 36.4 34 51.5 8 12.1 67 45.6 67 45.6 13 8.8 25 Tùy tiện... 4 4.9 42 51.9 35 43.2 3 4.5 23 34.8 40 60.6 7 4.8 65 44.2 75 51.0 26 Mặc kệ.. 4 4.9 43 53.1 34 42.0 3 4.5 44 66.7 19 28.8 7 4.8 87 59.2 53 36.1 27 Các cách (1) 3 3.7 11 13.6 3 3.7 4 6.1 7 10.6 3 4.5 7 4.8 16 12.2 6 4.1 sống khác (2) 3 3.7 9 11.1 5 6.2 2 3.0 11 16.7 1 1.5 5 3.4 20 13.6 6 4.1 117 STT V.CÁCH SỐNG HOC SINH + SINH VIEN NAM (215) NU (243) TS (458) A B C A B C A B C 1 Giản dị 119 55.3 93 43.3 3 1.4 172 70.8 68 28.0 3 1.23 291 63.5 161 35.2 6 1.3 2 Nhƣờng nhịn 64 29.8 141 65.6 10 4.7 74 30.5 165 67.9 4 1.65 138 30.1 306 66.8 14 3.1 3 Tự trọng 146 67.9 67 31.2 2 0.9 200 82.3 42 17.3 1 0.41 .146 75.5 109 23.8 3 0.7 4 Khiêm tốn 79 36.7 135 62.8 1 0.5 125 51.4 115 47.3 3 1.23 204 44.5 250 54.6 4 0.9 5 Thẳng thắn.. 124 57.7 89 41.4 2 0.9 169 69.5 72 29.6 2 0.82 293 64.0 161 35.2 4 0.9 6 Cẩn thận.. 93 43.3 111 51.6 11 5.1 98 40.3 138 56.8 7 2.88 191 41.7 249 54.4 18 3.9 7 Quyết đoán 62 28.8 126 58.6 27 12.6 53 21.8 161 66.3 29 11.9 115 25.1 287 62.7 56 12.2 8 Kiên định 56 26.0 132 61.4 27 12.6 52 21.4 168 69.1 23 9.47 108 23.6 300 65.5 50 10.9 9 An phận 27 12.6 111 51.6 77 35.8 48 19.8 98 40.3 97 39.9 75 16.4 209 45.6 174 38.0 10 ích kỳ 20 9.3 84 39.1 111 51.6 18 7.4 100 41.2 125 51.4 38 8.3 184 40.2 236 51.5 11 Lo xa 45 20.9 137 63;7 33 15.3 45 18.5 143 58.8 55 22.6 90 19.7 280 61.1 88 19.2 12 Không thích.. 18 8.4 119 55.3 78 36.3 25 10.3 122 50.2 96 39.5 43 9.4 241 52.6 174 38.0 13 Ngại khó... 15 7.0 106 49.3 94 43.7 24 9.9 138 56.8 81 33.3 39 8.5 244 53.3 175 38.2 14 Nghĩ tốt.. 88 40.9 123 57.2 4 1.9 91 37.4 133 54.7 19 7.82 179 39.1 256 55.9 23 5.0 15 Đồng cảm.. 134 62.3 77 35.8 4 1.9 177 72.8 58 23.9 s 3.29 311 67.9 135 29.5 12 2.6 16 Quan tâm.. 103 47.9 110 51.2 2 0.9 149 61.3 90 37.0 4 1.65 252 55.0 200 43.7 6 1.3 17 Sống chan .. 144 67.0 66 30,7 5 2.3 173 71.2 68 28.0 2 0.82 317 69.2 134 29.3 7 1.5 18 Giao lƣu.. 125 58.1 84 39.1 6 2.8 144 59.3 90 37.0 9 3.7 269 58.7 174 38.0 15 3.3 19 Khẩn trƣơng.. 101 47.0 106 49.3 8 3.7 109 44.9 122 50.2 12 4.94 210 45.9 228 49.8 20 4.4 20 Năng động 108 50.2 97 45.1 10 4.7 99 40.7 125 51.4 18 7.41 207 45.2 222 48.5 28 6.1 21 Tƣ do.. 47 21.9 112 52.1 56 26.0 43 17.7 111 45.7 89 36.6 90 19.7 223 48.7 145 31.7 22 Chờ sƣ.. 20 9.3 115 53.5 31 14.4 31 12.8 109 44.9 103 42.4 51 11.1 224 48.9 134 29.3 23 Luôn vƣơn.. 133 61.9 72 33.5 10 4.7 131 53.9 105 43.2 7 2.88 264 57.6 177 38.6 17 3.7 24 Dám nghĩ.. 101 47.0 95 44.2 19 8.8 96 39.5 125 51 4 22 9.05 197 4.3.0 220 48.0 41 9.0 25 Tuy liên.. 24 11.2 88 40.9 103 47.9 10 4.1 66 27.2 167 68.7 34 7.4 154 33.6 270 59.0 26 Mặc kệ... 8 3.7 99 46.0 108 50.2 12 4 0 102 42.0 129 20 20 4.4 201 43.9 237 51.7 27 Các cảnh (1) 20 9.3 13 6.0 8 3.7 19 7.8 19 7.8 11 4.51 39 8.5 32 7.0 19 4.1 sống khác (2) 11 5.1 12 5.6 6 2.8 10 4.1 22 9.1 5 2.06 21 4.6 34 7.4 11 2.4 118 120 STT VI.Các quan hệ.. NAM+NƢ(HS+SV)=458 CN(210) CBC(102) ND(61) TTDN(74) BDCA(11) A B A B A B A B A B 1 Phải là.. 18 8.6 192 91.4 13 12.7 89 87.3 7 1 1.5 54 88.5 5 6.8 69 93.2 0 0.0 11 100.0 2 Phải có... 11 5.2 199 94.8 5 4.9 97 95.1 4 6.6 57 93.4 2 2.7 72 97.3 0 0.0 11 100.0 3 Phải "thoáng".. 54 25.7 156 74.3 32 31.4 70 68.6 15 24.6 46 75.4 24 32.4 50 67.6 3 27.3 8 72.7 4 Phải ngắn... 10 4.8 200 95.2 3 2.9 99 97.1 4 6.6 60 98.4 2 2.7 72 97.3 0 0.0 11 100.0 5 Phải sang trọng 120 57.1 90 42.9 65 63.7 37 36.3 18 29.5 43 70.5 33 44.6 40 54.1 4 36.4 7 63.6 6 Ăn mặc. 85 40.5 485 231.0 9 8.8 93 91.2 2 3.3 59 96.7 5 6.8 79 106.8 1 9.1 12 109.1 7 Gọn gàng.. 200 95.2 10 4.8 96 94.1 6 5.9 60 98.4 1 1.6 72 97.3 2 2.7 11 100.0 0 0.0 8 Phải phù hợp.. 215 102.4 5 2.4 102 100.0 0 0.0 61 100.0 0 0.0 72 97.3 2 2.7 11 100.0 0 0.0 9 Phù hợp.. 194 92.4 15 7.1 98 96.1 4 3.9 58 95.1 3 4.9 74 100.0 0 0.0 10 90.9 1 9.1 10 Hợp với đk... 113 53.8 7 3.3 100 98.0 2 2.0 60 98.4 1 1.6 74 100.0 0 0.0 11 100.0 0 0.0 11 Màu sắc. 203 96.7 7 3.3 95 93. 1 7 6.9 59 96.7 2 33 80 103.1 2 2.7 11 100.0 2 18.2 12 Chạy theo... 4 1.9 116 55.2 7 6.9 95 93.1 1 1.6 60 98.4 2 2.7 72 97.3 1 9.1 12 109.1 13 Phải phù hợp.. 200 95.2 20 9.5 87 85.3 15 14.7 60 98.4 1 1.6 73 98.6 1 1.4 9 81.8 0 0.0 119 STT VI.Các quan hệ.. NAM (HS + SV)=215 CN (98) CB (29) ND(29) TTDN (32) BDCA(4) A B A B A B A B A B 1 Phải là.. 11 11.2 87 88.8 6 11.5 46 38.5 7 24.1 75.9 5 15.6 27 84 4 0 0 4 100.0 2 Phải có... 3 3.1 95 96.9 2 3.8 50 96.2 2 6.9 27 93.1 2 6.3 30 93.8 0 0 4 100.0 3 Phải "thoáng" 34 14.7 64 65.3 19 36.5 33 63.5 10 14.5 19 65.5 12 17.5 20 62.5 2 50.0 1 50.0 4 Phải ngăn... 6 6.1 92 03.9 3 58 49 04 7 0 0 29 100.0 2 6.3 30 9.1.8 0 0 4 100.0 5 Phải sang trọng 51 52.0 48 49.0 30 57.7 22 42.3 4 13.8 25 86.2 15 46.9 16 50.0 1 25.0 3 75.0 6 Ăn mặc. 13 13.3 35 86.7 6 11.5 46 88.5 1 3.4 28 96.6 3 9.4 39 121.9 1 25.0 5 125.0 7 Gọn gàng.. 94 95 9 4 4 1 43 92.3 4 7.7 28 96.6 1 3.4 31 96.9 1 3.1 4 100.0 0 0 8 Phải phù hợp.. 96 98.0 2 2.0 52 100.0 0 0.0 29 100.0 0 0.0 30 93.8 2 6.3 4 100.0 0 0.0 9 Phù hợp.. 90 91.8 7 7.1 49 94.2 3 5.8 27 93.1 2 6.9 32 100.0 0 0 3 75.0 1 25.0 10 Hợp với dk... 94 95.9 4 4.1 52 100.0 0 0 28 96.6 1 3.4 32 100.0 0 0 4 100.0 0 0 11 Màu sác... 93 94.9 5 5.1 48 92.3 4 7.7 27 93.1 2 6.9 40 125.0 0 0 5 125.0 1 25.0 12 Chay theo... 1 1.0 97 990 5 96 47 90.4 1 3.4 28 96.6 2 6.3 30 93.8 1 28.0 5 125.0 13 Phải phù hợp.. 90 91.8 13 13.4 52 100.0 0 0 29 100.0 0 0 31 96.9 1 3.1 5 125.0 0 0 STT VI.Các quan hệ NU (HS+SV)=243 CN (112) CBVC(50) ND (32) TTDN (42) BDCA(7) A B A B A B A B A B 1 Phải là.. 7 6.3 105 938 7 14.0 43 86.0 0 0 32 100.0 0 0 42 100.0 0 0 7 100.0 2 Phải có... 8 7.1 104 02.9 3 6.0 47 94.0 2 6.3 30 93.8 0 0 42 100.0 0 0 7 100.0 3 Phải "thoáng".. 20 17.9 92 82.1 13 6.0 37 74.0 5 15.6 27 34.4 12 28.6 30 71.4 1 14.3 6 85.7 4 Phải ngán... 4 3.6 108 96.4 0 0 50 100.0 1 3.4 31 96.9 0 0 42 100.0 0 0 7 100.0 5 Phải sang ironn 69 61.6 42 37.5 35 70.0 15 30.0 14 43.8 18 56.3 18 42.9 24 57.1 3 42.9 4 57.1 6 Ăn mặc 12 10.7 100 89.3 3 6.0 47 94.0 1 3.1 31 96.9 2 4.8 40 95.2 0 0 7 100.0 7 Gọn gàng.. 106 94.6 6 5.4 4.8 96.0 2 4.0 32 100.0 0 0 41 97.6 1 2.4 7 100.0 0 0 8 phải phù hợp.. 109 97.3 6 2.7 50 100 0 0 0 32 100.0 0 0 42 100 0 0 0 7 100.0 0 0 9 phù hợp.. 104 02.9 3 7,1 49 98.0 5 2.0 31 96.9 1 3.1 42 100.0 0 0 7 100.00 0 0 10 Hợp với đk... 109 9.3 6 2.7 iS 96.0 2 1.0 32 100.0 0 0 40 100.0 0 0 7 100.0 0 0 11 Màu sắc. 110 98.2 2 1.8 47 94.0 3 6.0 32 100.0 0 0 40 95.0 2 4.8 6 85.7 1 14.3 12 Chạy theo... 3 1.7 109 97.3 2 4.0 48 96.0 9 0 32 100.00 0 0 42 100.0 0 0 7 100.0 13 phải phù hợp... 110 98.2 2 1.8 35 70.0 15 30.0 31 96.9 1 3.4 12 28.6 9 0 4 57.1 0 0 121 A B C D A B C D A B C D 1 Tình cảm 83 61.9 32 23.9 17 11.6 2 1.5 148 83.6 24 13.6 3 1.7 2 1.1 231 74.3 56 18.0 20 6.4 4 1.3 2 Chế độ 39 29.1 70 52.2 22 15.0 3 2.2 74 41.8 89 50.3 13 7.3 1 0.6 113 36.3 159 51.1 35 11.3 4 1.3 3 Sự quan tâm... 81 60.4 44 32.8 7 4.8 2 1.5 124 70.1 42 23.7 8 4.5 3 1.7 205 65.9 86 27.7 15 4.8 5 1.6 4 Tấm Gƣơng 70 52.2 44 32.8 17 11.6 3 2.2 102 57.6 55 31.1 18 10.2 2 1.1 172 55.3 99 31.8 35 11.3 5 1.6 5 Sƣ quan tâm.. 59 44.0 52 38.8 20 13.6 3 2.2 89 50.3 68 18.4 18 10.2 2 1.1 148 47.6 120 18.6 38 12.2 5 1.6 6 Tđ của ban.. 33 24.6 68 50.7 28 19.0 5 3.7 43 24.3 86 48.6 38 21.5 10 5.6 76 24.4 154 49.5 66 21.2 15 4.8 7 Tđcủa báo.. 18 13.4 59 44.0 44 29.9 13 9.7 22 12.4 80 45.2 58 12.8 17 8.5 40 12.9 139 44.7 102 32.8 30 9.6 8 Tđ của các. 10 7.5 49 36.6 59 40.1 16 11.9 25 14.1 75 42.4 6.2 35.0 48 8.5 35 11.3 124 399 121 38.9 31 10.0 9 Tđ của Đoàn.. 18 13.4 56 41.8 42 28.6 18 13.4 23 13.0. 72 40.7 61 36.2 18 10.2 41 13.2 128 41.2 106 34.1 36 11.6 10 Tđ của tổ .. 13 9.7 53 39.6 51 14.7 17 12.7 23 13.0 76 42.9 57 12.2 21 11.9 36 11.6 129 41.5 108 34.7 38 12.2 11 Bản thân.. 53 39.6 70 52.2 8 5.4 3 2.2 89 50.3 70 39.5 13 7.3 5 2.8 142 45.7 140 45.0 21 6.8 8 2.6 12 Đƣợc giao.. 26 19.4 59 44.0 38 25.9 11 8.2 39 22.0 96 54.2 36 20.3 6 3.4 65 20.9 155 49.8 74 23.8 17 5.5 13 Đƣợc khen.. 27 20.1 58 43.3 36 24.5 13 9.7 48 27.1 83 46.9 18 21.5 8 4.5 75 24.1 141 45.3 74 23.8 21 6.8 14 Chế dộ.. 20 14.9 65 48.5 34 23.1 15 11.2 36 20.3 109 61.6 26 14.7 6 3.4 56 18.0 174 55.9 60 19.3 21 6.8 15 Chế độ.. 16 11.9 74 55.2 32 21.8 12 9.0 28 15.8 99 55.9 39 20.9 13 7.3 44 14.1 173 55.6 69 22.2 25 8.0 lõ Phối hợp.. 34 25.4 70 52.2 23 15.6 7 5.2 77 43.5 70 39.5 27 15.3 3 1.7 111 35.7 140 45.0 50 16.1 10 3.2 17 Tc kiểm tra.. 28 20.9 60 44.8 35 23.8 11 8.2 54 10.5 82 46.3 30 16.9 11 6.2 82 26.4 142 45.7 65 20.9 22 7.1 18 Tế thi.. 28 20.9 74 55.2 27 18.4 5 3.7 37 20.9 93 52.5 37 20.9 10 5.6 65 20.9 167 53.7 64 20.6 15 4.8 19 Tê tham.. 19 14.2 67 50.0 41 27.9 7 5.2 39 22.0 84 47.5 48 27.1 6 3.4 58 18.6 151 48.6 89 28.6 13 4.2 20 Những cuộc.. 25 18.7 77 57.5 25 17.0 7 5.2 52 29.4 100 56.5 19 10.7 6 3.4 77 24.8 177 56.9 44 14.1 13 4.2 21 Các tđ khác (1) 11 8.2 4 3.0 0 0.0 2 1.5 18 10.2 16 9.0 1 1.7 1 0.6 29 9.3 20 6.4 3 1.0 3 1.0 (2) 8 6.0 0 '0.0 0 0.0 2 1.5 4 2.3 5 2.8 1 0.6 3 1.7 12 3.9 5 .6 1 0.1 5 1.6 (3) 6 4.5 2 1.5 0 0.0 2 1.5 5 2.8 6 3.4 1 0.6 1 0.6 li 3.5 8 2.6 1 0.3 3 1.0 STT VIII.Tác động SINH VIÊN Nam (8l) Nu (66) TS(147) A B C D A B C D A B C D 1 Tình cảm.. 65 80.2 16 19.8 0 0.0 0 0.0 57 86.4 9 13.6 0 0.0 0 0.0 122 83.0 25 7.0 0 0.0 0 0.0 1 2 Chế dộ.. 31 38.3 45 55.6 5 6.2 0 0.0 22 33.3 38 57.0 5 7.6 1 1.5 5J 36.1 83 56.5 10 6.8 1 0.7 3 Sự quan tâm.. 46 56.8 30 37.0 .5 6.2 0 0.0 33 50.0 2't 6.4 0 0.0 9 13.6 79 53.7 54 36.7 5 3.4 9 6.1 4 Tấm gƣơng.. 35 43.2 40 49.4 5 6.2 1 1.2 31 47.0 30 45.5 5 7.6 30 45.5 66 44.9 70 47.6 10 6.6 31 21.1 5 Sự quan tâm.. 24 29.6 45 55.6 10 12.3 2 2.5 22 33.3 36 54.5 8 12.1 0 0.0 46 31.3 81 55.1 18 12.2 2 1.4 6 Tđ của bạn.. 17 21.0 49 60.5 13 16.0 2 2.5 16 24.2 30 45.5 17 25.8 3 4.5 33 22.4 79 53.7 30 20.4 5 3.4 7 Tđ của báo.. 10 12.3 39 48.1 31 38.3 1 1.2 6 9.1 12 48.5 2.? 34.8 5 7.6 16 10.9 71 48.3 54 36.7 6 4.1 s Tđ của các. 7 8.6 33 40.7 33 40.7 8 9.9 6 9.1 28 42.4 26 39.4 6 9.1 13 8.8 61 41.5 59 40.1 14 9.5 9 Td của Đoàn.. 5 6.2 49 60.5 26 32.1 1 1.2 5 7.6 32 48.5 25 37.9 4 6.1 10 6.8 81 55.. 51 34.7 5 3.4 10 Tdđ của tổ.. 6 7.4 47 58.0 25 30.9 3 3.7 7 10.6 28 42.4 24 36.4 7 10.6 13 8.8 75 51.0 49 33.3 10 6.8 11 Bản thân.. 42 51.9 35 43.2 2 2.5 2 2.5 32 48.5 28 42.4 5 7.6 1 1.5 74 50.3 63 42.9 7 4.8 3 2.0 12 Đƣơc giao.. 15 18.5 47 58.0 16 19.8 3 3.7 12 18.2 35 53.0 17 25.8 2 3.0 27 18.4 82 55.8 33 22.4 5 3.4 13 Đƣơc khen.. 16 19.8 43 53.1 15 18.5 7 8.6 15 22.7 28 42.4 19 28.8 4 6.1 31 21.1 71 48.3 34 23.1 11 7.5 14 Chế độ.. 10 12.3 41 50.6 23 28.4 7 8.6 8 12.1 35 53.0 18 27.3 5 7.6 18 12.2 76 51.7 41 27.9 12 8.2 15 Chế độ.. 5 6.2 48 59.3 23 28.4 5 6.2 4 6.1 35 5.1.0 24 16.4 3 4.5 9 6.1 83 56.5 47 32.0 8 5.4 16 Phối liơp.. 36 44.4 29 35.8 13 16.0 3 3.7 19 28.8 28 42.4 15 22.7 4 6.1 55 37.4 57 38.8 28 19.0 7 4.8 17 Tc kiếm tra.. 10 12.3 50 61.7 1S 22.2 3 3.7 10 15.2 33 50.0 19 28.8 4 6.1 20 1.1.6 83 56.5 37 25.2 7 4.8 18 Tc thi.. 12 14.8 40 49.4 21 39.6 5 6.2 7 10.6 29 139 24 36.4 61 9.1 19 12.9 69 46.9 48 32.7 11 7.5 19 Tc tham.. 1.1 l6.0 34 12.0 26 32.1 8 9.9 9 13.6 30 45.3 19 28.8 8 12.1 22 15.1 64 43.5 45 30.6 16 10.9 20 Những cuộc. 18 22.2 46 56.8 13 16.6 4 4.9 18 27.3 36 51.5 10 15.2 2 1.0 16 24.5 82 55.8 23 15.6 6 4.1 21 Các tđ khác (1) 5 6.2 4 4.9 4 4.9 2 2.5 2 3.0 5 7.6 5 7.6 0 '0.0 7 4.8 9 6.1 9 6.1 2 1.4 (2) 3 3.7 5 6.2 3 1.7 0 0.0 3 4.5 1 1.5 1 1.5 1 1.5 6 4.1 6 4.. 4 2.7 1 0.7 (3) 1 1.2 4.9 2 2.5 1 1.2 4 6.1 1 1.5 1 1.5 0 '0.0 5 3.4 5 3.4 3 2.0 1 0.7 122 STT VIII. Tác động HS+SV NAM (215) NU (243) TS(458) A B C D A B C D A B C D 1 Tinh cảm.. 148 68.8 48 22.3 17 7.9 2 0.9 205 84.4 33 13.6 3 1.2 7 0.8 153 77.1 81 17.7 20 4.4 4 0.9 2 Chế độ.. 70 32.6 115 53.5 27 12.6 7, 1.4 96 39.5 127 52.3 18 7.4 7 0.8 166 36.2 242 52.8 45 9.8 5 1.1 3 Sƣ quan tâm.. 127 59.1 74 34.4 12 5.6 2 0.9 157 64.6 66 27.2 8 3.3 12 4.9 284 62.0 140 30.6 20 4.4 14 3.1 4 Tấm gƣơng 105 48.8 34 39.1 22 10.2 4 1.9 133 54.7 85 35.0 23 9.5 7 0.8 238 52.0 169 36.9 45 9.8 6 1.3 5 Sƣ quan tâm.. 83 38.6 97 45.1 30 14.0 5 2.3 111 45.7 104 42.8 26 10.7 2 0.8 194 42.4 201 43.9 56 12.2 7 1.5 6 Td của bạn.. 50 23.3 117 54.4 41 19.1 7 3.3 59 24.3 116 47.7 55 22.6 13 5.3 109 23.8 233 50.9 96 21.0 20 4.4 7 Tđ của báo.. 28 13.0 98 45.6 75 34.9 14 6.5 28 11.5 112 46.1 81 33.3 22 9.1 56 12.2 210 45.9 156 34.1 36 7.9 8 Tđ của các... 17 7.9 81 37.7 92 42.3 24 11.2 31 12.8 103 42.4 88 36.2 21 8.6 48 10.5 184 40.2 180 39.3 45 9.8 9 Tđ của Đoàn.. 23 10.7 105 48.8 68 31.6 19 8.8 28 11.5 104 42.8 89 36.6 22 9.1 51 11.1 209 45.6 157 34.3 41 9.0 10 Tđ của tổ.. 19 8.8 90 41.9 86 40.0 20 9.3 30 12.3 104 42.8 81 33.3 28 11.5 49 10.7 194 42.4 167 36.5 48 10.5 11 Bản thân.. 95 44.2 105 48.8 10 4.7 5 2.3 121 49.8 98 40.3 18 7.4 6 2.5 216 47.2 203 44.3 28 6.1 11 2.4 12 Đƣơc giao.. 41 19.1 106 49.3 54 25.1 14 6.5 51 21.0 131 53.9 53 21.8 8 3.3 92 20.1 237 51.7 107 23.4 22 4.8 13 Đƣơc khen.. 43 20.0 101 47.0 51 23.7 20 9.3 63 25.9 111 45.7 57 23.5 12 4.9 106 23.1 212 46.3 108 23.6 32 7.0 14 Chế độ... 30 14.0 106 49.3 57 26.5 22 10.2 44 18.1 144 59.3 44 18.1 11 4.5 74 16.2 250 54.6 101 22.1 33 7.2 15 Chế độ.. 21 9.8 122 56.7 55 25.6 17 7.9 32 13.2 134 55.1 61 25.1 16 6.6 53 11.6 256 55.9 116 25.3 33 7.2 16 Phối hợp.. 70 32.6 99 46.0 36 16.7 10 4.7 96 39.5 98 40.3 42 17.3 7 2.9 166 36.2 197 43.0 78 17.0 17 3.7 17 Tổ chức kiểm.. 38 17.7 110 51.2 53 24.7 14 6.5 64 26.3 115 47.3 49 20.2 15 6.2 102 22.3 225 49.1 102 22.3 29 6.3 18 Tổ chức thi.. 40 18.6 114 53.0 51 23.7 10 4.7 44 18.1 122 50.2 61 25.1 16 6.6 84 18.3 236 51.5 112 24.5 26 5.7 19 Tổ chức tham.. 32 14.9 101 47.0 67 31.3 15 7.0 48 19.8 114 46.9 67 27.6 14 5.8 80 17.5 215 46.9 134 29.3 29 6.3 20 Những cuộc. 43 20.0 123 57.2 33 17.7 11 5.1 70 28.8 136 56.0 29 11.9 8 3.3 113 24.7 259 56.6 67 14.6 19 4.1 21 Các td khác(1) 16 7.4 8 3.7 4 1.9 4 1.9 20 8.2 21 8.6 8 3.3 1 0.4 36 7.9 29 6.3 12 2.6 5 1.1 (2) 11 5.1 5 2.3 3 1.4 2 0.9 7 2.9 6 2.5 2 0.8 4 1.6 18 3.9 11 2.4 5 1.1 6 13 (3) 7 3.3 6 2.8 2 0.9 3 1.4 9 3.7 7 2.9 2 0.8 1 0.4 16 3.5 13 2.8 4 0.9 4 0.9

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdftv_thuc_trang_loi_song_cua_hoc_sinh_sinh_vien_thanh_pho_ho_chi_minh_va_phuong_huong_giao_duc_loi_son.pdf
Luận văn liên quan